Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

AA106TA11DDA11

Mitsubishi

AA106TA11DDA11 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu AA106TA11DDA11
bảng hiệu Mitsubishi
descrition a-Si TFT-LCD ,10.6 inch, 1280×768
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
AA106TA11DDA11 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP -30 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung 1.0G (9.8 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét NCM, Tape Bonding PCAP

AA106TA11DDA11 Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP -30 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung 1.0G (9.8 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét NCM, Tape Bonding PCAP
Độ sáng 800 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 12/12 (Typ.)(Tr/Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động SWV, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K/16.7M (6-bit / 8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.30 (Max.)(5 points)
Khả năng hiển thị ngoài trời Sunlight Readable
Transmissivity -

AA106TA11DDA11 Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP -30 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung 1.0G (9.8 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét NCM, Tape Bonding PCAP
Độ sáng 800 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 12/12 (Typ.)(Tr/Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động SWV, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K/16.7M (6-bit / 8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.30 (Max.)(5 points)
Khả năng hiển thị ngoài trời Sunlight Readable
Transmissivity -
Số Pixel 1280(RGB)×768 [WXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.06025×0.18075 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.18075×0.18075 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 231.36(W)×138.816(H) mm
Nhìn chung Dim. 260(W)×167(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 13.8 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Tape Bonding
Cố định Side mounting holes (4-M2) on left, right bezel
Khối lượng 640g
Bề mặt Clear, Antireflection
Bìa bảng With Strengthened Cover Glass

AA106TA11DDA11 tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP -30 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung 1.0G (9.8 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét NCM, Tape Bonding PCAP
Độ sáng 800 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 12/12 (Typ.)(Tr/Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động SWV, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K/16.7M (6-bit / 8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.30 (Max.)(5 points)
Khả năng hiển thị ngoài trời Sunlight Readable
Transmissivity -
Số Pixel 1280(RGB)×768 [WXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.06025×0.18075 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.18075×0.18075 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 231.36(W)×138.816(H) mm
Nhìn chung Dim. 260(W)×167(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 13.8 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Tape Bonding
Cố định Side mounting holes (4-M2) on left, right bezel
Khối lượng 640g
Bề mặt Clear, Antireflection
Bìa bảng With Strengthened Cover Glass
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét Yes (180°)
Tổng công suất tiêu thụ 10.6W

AA106TA11DDA11 Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP -30 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung 1.0G (9.8 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét NCM, Tape Bonding PCAP
Độ sáng 800 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 12/12 (Typ.)(Tr/Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động SWV, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K/16.7M (6-bit / 8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.30 (Max.)(5 points)
Khả năng hiển thị ngoài trời Sunlight Readable
Transmissivity -
Số Pixel 1280(RGB)×768 [WXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.06025×0.18075 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.18075×0.18075 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 231.36(W)×138.816(H) mm
Nhìn chung Dim. 260(W)×167(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 13.8 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Tape Bonding
Cố định Side mounting holes (4-M2) on left, right bezel
Khối lượng 640g
Bề mặt Clear, Antireflection
Bìa bảng With Strengthened Cover Glass
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét Yes (180°)
Tổng công suất tiêu thụ 10.6W
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng 1.25 mm
Số lượng pin 20 pins
Gim lại công việc được giao LVDS-20P1C8B-010H

AA106TA11DDA11 Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP -30 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung 1.0G (9.8 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét NCM, Tape Bonding PCAP
Độ sáng 800 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 12/12 (Typ.)(Tr/Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động SWV, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K/16.7M (6-bit / 8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.30 (Max.)(5 points)
Khả năng hiển thị ngoài trời Sunlight Readable
Transmissivity -
Số Pixel 1280(RGB)×768 [WXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.06025×0.18075 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.18075×0.18075 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 231.36(W)×138.816(H) mm
Nhìn chung Dim. 260(W)×167(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 13.8 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Tape Bonding
Cố định Side mounting holes (4-M2) on left, right bezel
Khối lượng 640g
Bề mặt Clear, Antireflection
Bìa bảng With Strengthened Cover Glass
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét Yes (180°)
Tổng công suất tiêu thụ 10.6W
Số tiền -
Quảng cáo chiêu hàng 1.25 mm
Số lượng pin 20 pins
Gim lại công việc được giao LVDS-20P1C8B-010H
Hình dạng đèn -
Loại đèn WLED
Chức vụ Edge light type
Trao đổi, giao dịch No
Đời sống 100K(Typ.) (Hours)
Trình điều khiển đèn nền No