Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

B140HAK01.0

AUO

B140HAK01.0 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu B140HAK01.0
bảng hiệu AUO
descrition a-Si TFT-LCD ,14 inch, 1920×1080
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
B140HAK01.0 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm

B140HAK01.0 Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)

B140HAK01.0 Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.054×0.161 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.161×0.161 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 309.14(W)×173.89(H) mm
Nhìn chung Dim. 320.4(W)×205.1(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 8 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell

B140HAK01.0 tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.054×0.161 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.161×0.161 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 309.14(W)×173.89(H) mm
Nhìn chung Dim. 320.4(W)×205.1(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 8 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No

B140HAK01.0 Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.054×0.161 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.161×0.161 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 309.14(W)×173.89(H) mm
Nhìn chung Dim. 320.4(W)×205.1(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 8 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Đầu vào hiện tại 348mA (Max.)
Điện áp đầu vào 3.3V (Typ.)
Tiêu thụ 1.15W (Max.)
Giao diện tín hiệu eDP (2 Lanes)
Chức vụ -
Loại vật lý Connector

B140HAK01.0 Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.054×0.161 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.161×0.161 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 309.14(W)×173.89(H) mm
Nhìn chung Dim. 320.4(W)×205.1(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 8 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Đầu vào hiện tại -
Điện áp đầu vào 5.0/12.0/21.0V (Min./Typ./Max.)
Tiêu thụ 1.15W (Max.)
Giao diện tín hiệu eDP (2 Lanes)
Chức vụ -
Loại vật lý Included in panel signal interface
Loại đèn WLED
Số tiền -
Trao đổi, giao dịch -
Hình dạng đèn -
Tuổi thọ bóng đèn 15K(Min.) (Hours)
Trình điều khiển đèn nền With LED Driver