Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

B156HAK02.0

AUO

B156HAK02.0 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu B156HAK02.0
bảng hiệu AUO
descrition a-Si TFT-LCD ,15.6 inch, 1920×1080
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
B156HAK02.0 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác AUO20ED
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.2

B156HAK02.0 Các tính năng quang học

Tên khác AUO20ED
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.2
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 700 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)

B156HAK02.0 Các tính năng cơ khí

Tên khác AUO20ED
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.2
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 700 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 350.56(W)×223.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 370g (Max.)
Bề mặt Antiglare

B156HAK02.0 tính năng điện tử

Tên khác AUO20ED
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.2
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 700 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 350.56(W)×223.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 370g (Max.)
Bề mặt Antiglare
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 4.25W (Max.)

B156HAK02.0 Giao diện tín hiệu

Tên khác AUO20ED
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.2
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 700 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 350.56(W)×223.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 370g (Max.)
Bề mặt Antiglare
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 4.25W (Max.)
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng 0.4 mm
Số lượng pin 40 pins
Gim lại công việc được giao

B156HAK02.0 Hệ thống đèn nền

Tên khác AUO20ED
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.2
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 700 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.60 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 350.56(W)×223.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C & USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 370g (Max.)
Bề mặt Antiglare
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 4.25W (Max.)
Số tiền -
Quảng cáo chiêu hàng 0.4 mm
Số lượng pin 40 pins
Gim lại công việc được giao
Hình dạng đèn -
Loại đèn WLED
Chức vụ -
Trao đổi, giao dịch -
Đời sống 15K(Min.) (Hours)
Loại vật lý Included in panel signal interface
Trình điều khiển đèn nền With LED Driver
Đầu vào hiện tại -
Điện áp đầu vào 5.0/12.0/21.0V (Min./Typ./Max.)
Tiêu thụ 3.25W (Max.)