Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
BS052FHG-N30-6C00
BS052FHG-N30-6C00 Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | BS052FHG-N30-6C00 |
---|---|
bảng hiệu | BOE |
descrition | Màn hình TFT-LCD LTPS ,5.2 inch, 1080×1920 |
bảng điều chỉnh Loại | Màn hình TFT-LCD LTPS |
BS052FHG-N30-6C00 Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
Tên khác | - |
Nhiệt độ OP | -20 ~ 70 °C |
Nhiệt độ ST | -25 ~ 80 °C |
Mức rung | - |
BS052FHG-N30-6C00 Các tính năng quang học
Tên khác | - |
---|---|
Nhiệt độ OP | -20 ~ 70 °C |
Nhiệt độ ST | -25 ~ 80 °C |
Mức rung | - |
Độ sáng | 0 cd/m² |
Độ tương phản | 1500:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | 30 (Typ.)(Tr+Td) ms |
Góc nhìn | 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | ADS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Âm giai | 70% NTSC (CIE1931) |
Biến thể trắng | - |
Khả năng hiển thị ngoài trời | - |
Transmissivity | 4.7% (Typ.)(with APCF) |
BS052FHG-N30-6C00 Các tính năng cơ khí
Tên khác | - |
---|---|
Nhiệt độ OP | -20 ~ 70 °C |
Nhiệt độ ST | -25 ~ 80 °C |
Mức rung | - |
Độ sáng | 0 cd/m² |
Độ tương phản | 1500:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | 30 (Typ.)(Tr+Td) ms |
Góc nhìn | 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | ADS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Âm giai | 70% NTSC (CIE1931) |
Biến thể trắng | - |
Khả năng hiển thị ngoài trời | - |
Transmissivity | 4.7% (Typ.)(with APCF) |
Số Pixel | 1080(RGB)×1920, FHD |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.020×0.060 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.060×0.060 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 64.8(W)×115.2(H) mm |
Nhìn chung Dim. | 66.4(W)×121.2(H) mm |
Khai mạc Bezel | - |
Độ sâu tổng thể | 0.3 (Typ.) mm |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Portrait type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 9:16 |
Độ dày tấm | 0.15+0.15 mm |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | PCAP |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Without Polarizer |
BS052FHG-N30-6C00 Giao diện tín hiệu
Tên khác | - |
---|---|
Nhiệt độ OP | -20 ~ 70 °C |
Nhiệt độ ST | -25 ~ 80 °C |
Mức rung | - |
Độ sáng | 0 cd/m² |
Độ tương phản | 1500:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | 30 (Typ.)(Tr+Td) ms |
Góc nhìn | 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | ADS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Âm giai | 70% NTSC (CIE1931) |
Biến thể trắng | - |
Khả năng hiển thị ngoài trời | - |
Transmissivity | 4.7% (Typ.)(with APCF) |
Số Pixel | 1080(RGB)×1920, FHD |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.020×0.060 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.060×0.060 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 64.8(W)×115.2(H) mm |
Nhìn chung Dim. | 66.4(W)×121.2(H) mm |
Khai mạc Bezel | - |
Độ sâu tổng thể | 0.3 (Typ.) mm |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Portrait type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 9:16 |
Độ dày tấm | 0.15+0.15 mm |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | PCAP |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Without Polarizer |
Đầu vào hiện tại | - |
Điện áp đầu vào | Consumption |
Giao diện tín hiệu | MIPI (4 data lanes) |
BS052FHG-N30-6C00 Hệ thống đèn nền
Tên khác | - |
---|---|
Nhiệt độ OP | -20 ~ 70 °C |
Nhiệt độ ST | -25 ~ 80 °C |
Mức rung | - |
Độ sáng | 0 cd/m² |
Độ tương phản | 1500:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | 30 (Typ.)(Tr+Td) ms |
Góc nhìn | 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | ADS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Âm giai | 70% NTSC (CIE1931) |
Biến thể trắng | - |
Khả năng hiển thị ngoài trời | - |
Transmissivity | 4.7% (Typ.)(with APCF) |
Số Pixel | 1080(RGB)×1920, FHD |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.020×0.060 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.060×0.060 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 64.8(W)×115.2(H) mm |
Nhìn chung Dim. | 66.4(W)×121.2(H) mm |
Khai mạc Bezel | - |
Độ sâu tổng thể | 0.3 (Typ.) mm |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Portrait type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 9:16 |
Độ dày tấm | 0.15+0.15 mm |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | PCAP |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Without Polarizer |
Đầu vào hiện tại | - |
Điện áp đầu vào | Consumption |
Giao diện tín hiệu | MIPI (4 data lanes) |
Loại đèn | No B/L |
Số tiền | - |
Chức vụ | - |
Trao đổi, giao dịch | - |
Hình dạng đèn | - |
Tuổi thọ bóng đèn | - |