Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

HSD061IDW1-A00-R00

HannStar

HSD061IDW1-A00-R00 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu HSD061IDW1-A00-R00
bảng hiệu HannStar
descrition a-Si TFT-LCD ,6.1 inch, 800×480
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
HSD061IDW1-A00-R00 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -40 ~ 85 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm

HSD061IDW1-A00-R00 Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -40 ~ 85 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 400 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 75/75/60/70 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động TN, Normally White, Transmissive
Màu sắc Wx:0.320; Wy:0.340
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 48% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25 (Max.)(5 points)

HSD061IDW1-A00-R00 Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -40 ~ 85 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 400 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 75/75/60/70 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động TN, Normally White, Transmissive
Màu sắc Wx:0.320; Wy:0.340
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 48% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25 (Max.)(5 points)
Số Pixel 800(RGB)×480 [WVGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.055×0.165 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.165×0.165 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 132(W)×79.2(H) mm
Nhìn chung Dim. 144.8(W)×87.6(H) mm
Khai mạc Bezel 143.3(W)×81.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 4.5±0.3 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP -
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP 4-wire Resistive Touch
Khối lượng 140g (Max.)
Bề mặt Antiglare (Haze 8%), Hard coating (3H)

HSD061IDW1-A00-R00 tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -40 ~ 85 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 400 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 75/75/60/70 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động TN, Normally White, Transmissive
Màu sắc Wx:0.320; Wy:0.340
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 48% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25 (Max.)(5 points)
Số Pixel 800(RGB)×480 [WVGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.055×0.165 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.165×0.165 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 132(W)×79.2(H) mm
Nhìn chung Dim. 144.8(W)×87.6(H) mm
Khai mạc Bezel 143.3(W)×81.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 4.5±0.3 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP -
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP 4-wire Resistive Touch
Khối lượng 140g (Max.)
Bề mặt Antiglare (Haze 8%), Hard coating (3H)
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No

HSD061IDW1-A00-R00 Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -40 ~ 85 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 400 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 75/75/60/70 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động TN, Normally White, Transmissive
Màu sắc Wx:0.320; Wy:0.340
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 48% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25 (Max.)(5 points)
Số Pixel 800(RGB)×480 [WVGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.055×0.165 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.165×0.165 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 132(W)×79.2(H) mm
Nhìn chung Dim. 144.8(W)×87.6(H) mm
Khai mạc Bezel 143.3(W)×81.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 4.5±0.3 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP -
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP 4-wire Resistive Touch
Khối lượng 140g (Max.)
Bề mặt Antiglare (Haze 8%), Hard coating (3H)
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng 0.5 mm
Số lượng pin 50 pins
Gim lại công việc được giao
Điện áp logic cho tín hiệu 0≤VIL≤0.3VDD; 0.7VDD≤VIH≤VDD

HSD061IDW1-A00-R00 Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -40 ~ 85 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 400 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 75/75/60/70 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động TN, Normally White, Transmissive
Màu sắc Wx:0.320; Wy:0.340
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 48% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25 (Max.)(5 points)
Số Pixel 800(RGB)×480 [WVGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.055×0.165 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.165×0.165 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 132(W)×79.2(H) mm
Nhìn chung Dim. 144.8(W)×87.6(H) mm
Khai mạc Bezel 143.3(W)×81.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 4.5±0.3 mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 15:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP -
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP 4-wire Resistive Touch
Khối lượng 140g (Max.)
Bề mặt Antiglare (Haze 8%), Hard coating (3H)
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Số tiền 6S2P
Quảng cáo chiêu hàng 0.5 mm
Số lượng pin 50 pins
Gim lại công việc được giao
Điện áp logic cho tín hiệu 0≤VIL≤0.3VDD; 0.7VDD≤VIH≤VDD
Hình dạng đèn Array
Loại đèn WLED
Chức vụ -
Trao đổi, giao dịch -
Đời sống 10K(Min.) (Hours)
Đầu vào hiện tại 40mA (Typ.)
Điện áp đầu vào 18.3V (Typ.)
Tiêu thụ 780mW (Max.)
Loại vật lý Included in panel signal interface
Trình điều khiển đèn nền No