Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
KCS072VG1MC-A20
KCS072VG1MC-A20 Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | KCS072VG1MC-A20 |
---|---|
bảng hiệu | Kyocera |
descrition | CSTN-LCD ,7.2 inch, 640×480 |
bảng điều chỉnh Loại | CSTN-LCD |
KCS072VG1MC-A20 Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 ~ 60 °C |
KCS072VG1MC-A20 Các tính năng cơ khí
Độ phân giải Dot | 640(RGB)×480 (VGA) |
---|---|
Cấu hình pixel | RGB Vertical Stripe |
Mật độ điểm ảnh | 111 PPI |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 (H:V) |
Yếu tố hình thức | Flat Rectangle Display |
Quảng cáo chiêu hàng | 0.076×0.228 mm (H×V) |
Pixel Pitch | 0.228×0.228 mm (H×V) |
Khu vực hoạt động | 145.9×109.42 mm (H×V) |
Cảnh quan hoặc Chân dung | Landscape type |
KCS072VG1MC-A20 Các tính năng quang học
Chế độ hiển thị | STN, Normally Black, Transmissive |
---|---|
Màu hiển thị | Color () |
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được | N |
KCS072VG1MC-A20 Hệ thống đèn nền
Vị trí đèn | Edge light type |
---|---|
Loại đèn | CCFL |
KCS072VG1MC-A20 Giao diện tín hiệu
Danh mục tín hiệu | Parallel Data |
---|---|
Lớp tín hiệu | Parallel Data (8-bit) |
Loại giao diện | Connector |