Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

LM230WF7-SSB1

LG Display

LM230WF7-SSB1 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu LM230WF7-SSB1
bảng hiệu LG Display
descrition a-Si TFT-LCD ,23 inch, 1920×1080
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
LM230WF7-SSB1 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác LM230WF7 (SS)(B1)
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét Energy Star 7.0 Compliance; 3-side borderless (L/R BM: 3.5mm)

LM230WF7-SSB1 Các tính năng quang học

Tên khác LM230WF7 (SS)(B1)
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét Energy Star 7.0 Compliance; 3-side borderless (L/R BM: 3.5mm)
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 14 (Typ.)(G to G) ms
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33 (Max.)(9 points)

LM230WF7-SSB1 Các tính năng cơ khí

Tên khác LM230WF7 (SS)(B1)
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét Energy Star 7.0 Compliance; 3-side borderless (L/R BM: 3.5mm)
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 14 (Typ.)(G to G) ms
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33 (Max.)(9 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0875×0.2652 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.2652×0.2652 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 509.184(W)×286.416(H) mm
Nhìn chung Dim. 517.2(W)×302.8(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 8.55/12.7 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP In-Cell Touch
Cố định Rear mounting holes (9-M3)
Khối lượng 1.81Kgs (Typ.)
Bề mặt Antiglare, Hard coating (3H)

LM230WF7-SSB1 tính năng điện tử

Tên khác LM230WF7 (SS)(B1)
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét Energy Star 7.0 Compliance; 3-side borderless (L/R BM: 3.5mm)
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 14 (Typ.)(G to G) ms
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33 (Max.)(9 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0875×0.2652 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.2652×0.2652 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 509.184(W)×286.416(H) mm
Nhìn chung Dim. 517.2(W)×302.8(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 8.55/12.7 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP In-Cell Touch
Cố định Rear mounting holes (9-M3)
Khối lượng 1.81Kgs (Typ.)
Bề mặt Antiglare, Hard coating (3H)
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng tiêu thụ 12.78W (Typ.)

LM230WF7-SSB1 Giao diện tín hiệu

Tên khác LM230WF7 (SS)(B1)
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét Energy Star 7.0 Compliance; 3-side borderless (L/R BM: 3.5mm)
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 14 (Typ.)(G to G) ms
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33 (Max.)(9 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0875×0.2652 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.2652×0.2652 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 509.184(W)×286.416(H) mm
Nhìn chung Dim. 517.2(W)×302.8(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 8.55/12.7 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP In-Cell Touch
Cố định Rear mounting holes (9-M3)
Khối lượng 1.81Kgs (Typ.)
Bề mặt Antiglare, Hard coating (3H)
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng tiêu thụ 12.78W (Typ.)
Đầu vào hiện tại 555/638mA (Typ./Max.)
Điện áp đầu vào 5.0V (Typ.)
Tiêu thụ 2.78/3.19W (Typ./Max.)
Giao diện tín hiệu LVDS (2 ch, 8-bit)
Chức vụ
Loại vật lý Connector
Quảng cáo chiêu hàng Pins
Số tiền Pin Assignment

LM230WF7-SSB1 Hệ thống đèn nền

Tên khác LM230WF7 (SS)(B1)
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét Energy Star 7.0 Compliance; 3-side borderless (L/R BM: 3.5mm)
Độ sáng 250 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 14 (Typ.)(G to G) ms
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33 (Max.)(9 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080, FHD
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0875×0.2652 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.2652×0.2652 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 509.184(W)×286.416(H) mm
Nhìn chung Dim. 517.2(W)×302.8(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 8.55/12.7 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP In-Cell Touch
Cố định Rear mounting holes (9-M3)
Khối lượng 1.81Kgs (Typ.)
Bề mặt Antiglare, Hard coating (3H)
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng tiêu thụ 12.78W (Typ.)
Đầu vào hiện tại 60/65mA (Typ./Max.)
Điện áp đầu vào 41.6±2.8V
Tiêu thụ 10.0/10.7W (Typ./Max.)
Giao diện tín hiệu LVDS (2 ch, 8-bit)
Chức vụ
Loại vật lý Connector
Quảng cáo chiêu hàng Pins
Số tiền Pin Assignment H:Higt VoltageN:No connectionL:Low VoltageA:AnodeC:Cathode" />
Loại đèn WLED
Trao đổi, giao dịch -
Hình dạng đèn 4 strings
Tuổi thọ bóng đèn 30K(Min.) (Hours)
Trình điều khiển đèn nền No