Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

LQ116M1JX04

SHARP

LQ116M1JX04 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu LQ116M1JX04
bảng hiệu SHARP
descrition Màn hình TFT-LCD IGZO ,11.6 inch, 1920×1080
bảng điều chỉnh Loại Màn hình TFT-LCD IGZO
LQ116M1JX04 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.3

LQ116M1JX04 Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.3
Độ sáng 300 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 22 (Typ.)(G to G) (ms)
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.40 (Typ./Max.)(5 points)

LQ116M1JX04 Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.3
Độ sáng 300 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 22 (Typ.)(G to G) (ms)
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.40 (Typ./Max.)(5 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0445×0.1335 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1335×0.1335 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 256.32(W)×144.18(H) mm
Nhìn chung Dim. 293.68(W)×186.54(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.25/6 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng 252.3g (Typ.)
Bề mặt Glare (Haze 0%), Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens

LQ116M1JX04 tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.3
Độ sáng 300 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 22 (Typ.)(G to G) (ms)
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.40 (Typ./Max.)(5 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0445×0.1335 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1335×0.1335 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 256.32(W)×144.18(H) mm
Nhìn chung Dim. 293.68(W)×186.54(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.25/6 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng 252.3g (Typ.)
Bề mặt Glare (Haze 0%), Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 3.47W (Typ.)

LQ116M1JX04 Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.3
Độ sáng 300 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 22 (Typ.)(G to G) (ms)
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.40 (Typ./Max.)(5 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0445×0.1335 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1335×0.1335 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 256.32(W)×144.18(H) mm
Nhìn chung Dim. 293.68(W)×186.54(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.25/6 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng 252.3g (Typ.)
Bề mặt Glare (Haze 0%), Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 3.47W (Typ.)
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng 0.5 mm
Số lượng pin 30 pins
Gim lại công việc được giao EDP-30P2L-020AA

LQ116M1JX04 Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Nhận xét eDP1.3
Độ sáng 300 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1500 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 22 (Typ.)(G to G) (ms)
Góc nhìn 89/89/89/89 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 72% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.40 (Typ./Max.)(5 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0445×0.1335 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1335×0.1335 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 256.32(W)×144.18(H) mm
Nhìn chung Dim. 293.68(W)×186.54(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.25/6 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng 252.3g (Typ.)
Bề mặt Glare (Haze 0%), Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 3.47W (Typ.)
Số tiền -
Quảng cáo chiêu hàng 0.5 mm
Số lượng pin 30 pins
Gim lại công việc được giao EDP-30P2L-020AA
Hình dạng đèn -
Loại đèn WLED
Chức vụ -
Trao đổi, giao dịch -
Đời sống 10K(Typ.) (Hours)
Loại vật lý Included in panel signal interface
Trình điều khiển đèn nền With LED Driver
Đầu vào hiện tại 227/251mA (Typ./Max.)
Điện áp đầu vào 5.0/12.0/21.0V (Min./Typ./Max.)
Tiêu thụ 2.72/3.01W (Typ./Max.)