Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

LQ121S1LG64

SHARP

LQ121S1LG64 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu LQ121S1LG64
bảng hiệu SHARP
descrition a-Si TFT-LCD ,12.1 inch, 800×600
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
LQ121S1LG64 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Nhiệt độ hoạt động -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ lưu trữ -30 ~ 80 °C
Nhận xét Contrast Rasion in sunlight: 6.0%

LQ121S1LG64 Các tính năng cơ khí

Độ phân giải Dot 800(RGB)×600 (SVGA)
Cấu hình pixel RGB Vertical Stripe
Mật độ điểm ảnh 82 PPI
Tỷ lệ khung hình 4:3 (H:V)
Yếu tố hình thức Flat Rectangle Display
Quảng cáo chiêu hàng 0.1025×0.3075 mm (H×V)
Pixel Pitch 0.3075×0.3075 mm (H×V)
Cân nặng 1.20Kgs
Bề mặt Antiglare, Hard coating (7H), Antireflection
Khu vực hoạt động 246×184.5 mm (H×V)
Khu vực Bezel 249.0×187.5 mm (H×V)
Kích thước Outline 276×209 mm (H×V)
Độ sâu phác thảo 15.0 (Max.) mm
Lỗ & Chân đế Face mounting holes (2-Φ3.4, 2-R1.7) on left, right bezel
Cảnh quan hoặc Chân dung Landscape type
Bảng cảm ứng Without

LQ121S1LG64 Các tính năng quang học

Chế độ hiển thị TN, Normally White, Transmissive
độ sáng 450 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 600 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Màu hiển thị 262K (6-bit)
Gam màu 45% NTSC (CIE1931)
Thời gian đáp ứng 10/25 (Typ.)(Tr/Td)
Góc nhìn 70/70/50/60 (Typ.)(CR≥10) (L/R/U/D)
Hướng xem 6 o'clock
Màu trắng Wx:0.313; Wy:0.329
Biến thể trắng 1.35 (Max.)(5 points)
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được Y

LQ121S1LG64 tính năng điện tử

Tần số quét dọc 60Hz
Đảo ngược quét Yes (U/D, L/R)
Tổng công suất tiêu thụ 8.3W (Typ.)

LQ121S1LG64 Hệ thống đèn nền

Vị trí đèn Edge light type (Top side)
Loại đèn CCFL
Số lượng đèn 2 pcs
Hình dạng đèn Straight
Thời gian cuộc sống đèn 50K(Min.) (Hours)
Đèn có thể thay thế Replaceable
Điện áp đèn 583V (Typ.)
Đèn hiện tại 3.0/6.0/6.5mA (Min./Typ./Max.)
Đèn tần số hoạt động 40/60/70KHz (Min./Typ./Max.)
Đèn điện áp khởi động TBD
Đèn điện năng tiêu thụ 7.0W (Typ.)
Loại giao diện Connector
Bảng điều khiển đèn No

LQ121S1LG64 Giao diện tín hiệu

Danh mục tín hiệu LVDS
Lớp tín hiệu LVDS (1 ch, 6-bit)
Điện áp đầu vào cho bảng điều khiển 3.3/5.0V (Typ.)
Nhập hiện tại cho bảng điều khiển 380/230mA (Typ.)(3.3/5.0V)
Loại giao diện Connector
Giao diện tín hiệu JAE - FI-SE20ME, Pitch:1.25 mm, Pin:20 pins