Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
LQ121X3LH01
LQ121X3LH01 Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | LQ121X3LH01 |
---|---|
bảng hiệu | SHARP |
descrition | a-Si TFT-LCD ,12.1 inch, 1024×768 |
bảng điều chỉnh Loại | a-Si TFT-LCD |
LQ121X3LH01 Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
LQ121X3LH01 Các tính năng cơ khí
Độ phân giải Dot | 1024(RGB)×768 (XGA) |
---|---|
Cấu hình pixel | RGB Vertical Stripe |
Mật độ điểm ảnh | 105 PPI |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 (H:V) |
Yếu tố hình thức | Flat Rectangle Display |
Quảng cáo chiêu hàng | 0.080×0.240 mm (H×V) |
Pixel Pitch | 0.240×0.240 mm (H×V) |
Bề mặt | Antiglare |
Khu vực hoạt động | 245.76×184.32 mm (H×V) |
Lỗ & Chân đế | Face mounting holes (12 pcs) on left, right, up, down slugs |
Cảnh quan hoặc Chân dung | Landscape type |
Bảng cảm ứng | Without |
LQ121X3LH01 Các tính năng quang học
Chế độ hiển thị | TN, Normally White, Transmissive |
---|---|
Màu hiển thị | 262K (6-bit) |
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được | N |
LQ121X3LH01 Hệ thống đèn nền
Vị trí đèn | Edge light type |
---|---|
Loại đèn | WLED |
LQ121X3LH01 Giao diện tín hiệu
Danh mục tín hiệu | LVDS |
---|---|
Lớp tín hiệu | LVDS (1 ch, 6-bit) |
Loại giao diện | Connector |