Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
LQ9D010
LQ9D010 Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | LQ9D010 |
---|---|
bảng hiệu | SHARP |
descrition | a-Si TFT-LCD ,8.4 inch, 640×480 |
bảng điều chỉnh Loại | a-Si TFT-LCD |
LQ9D010 Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
LQ9D010 Các tính năng cơ khí
Độ phân giải Dot | 640(RGB)×480 (VGA) |
---|---|
Cấu hình pixel | RGB Vertical Stripe |
Mật độ điểm ảnh | 94 PPI |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 (H:V) |
Yếu tố hình thức | Flat Rectangle Display |
Quảng cáo chiêu hàng | 0.089×0.270 mm (H×V) |
Pixel Pitch | 0.267×0.270 mm (H×V) |
Khu vực hoạt động | 170.88×129.6 mm (H×V) |
Cảnh quan hoặc Chân dung | Landscape type |
Bảng cảm ứng | Without |
LQ9D010 Các tính năng quang học
Chế độ hiển thị | TN, Normally White, Transmissive |
---|---|
Màu hiển thị | 512 (3-bit) |
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được | N |
LQ9D010 Hệ thống đèn nền
Vị trí đèn | Edge light type (Top and Bottom) |
---|---|
Loại đèn | CCFL |
Số lượng đèn | 2 pcs |
Hình dạng đèn | Straight |
LQ9D010 Giao diện tín hiệu
Danh mục tín hiệu | TTL |
---|---|
Lớp tín hiệu | Parallel RGB (1 ch, 3-bit) |
Loại giao diện | Connector |
Giao diện tín hiệu | HRS - DF13-15P-1.25H, Pitch:1.25 mm, Pin:15 pins |