Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

MC75T03B

MC75T03B Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu MC75T03B
bảng hiệu Other
descrition CSTN-LCD ,7.5 inch, 640×480
bảng điều chỉnh Loại CSTN-LCD
MC75T03B Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP -
Nhiệt độ ST -
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm

MC75T03B Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP -
Nhiệt độ ST -
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản -
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng -
Góc nhìn -
Chế độ hoạt động STN, Normally Black, Transmissive
Màu sắc -
Hỗ trợ màu Color

MC75T03B Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP -
Nhiệt độ ST -
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản -
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng -
Góc nhìn -
Chế độ hoạt động STN, Normally Black, Transmissive
Màu sắc -
Hỗ trợ màu Color
Số Pixel 640(RGB)×480 [VGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.079×0.237 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.237×0.237 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 151.68(W)×113.76(H) mm
Nhìn chung Dim. -
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 4:3
Kiểu dáng hình dạng -
Cố định Face mounting holes (2-Φ3.2, 2-R1.6) on left, right bezel

MC75T03B tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP -
Nhiệt độ ST -
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản -
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng -
Góc nhìn -
Chế độ hoạt động STN, Normally Black, Transmissive
Màu sắc -
Hỗ trợ màu Color
Số Pixel 640(RGB)×480 [VGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.079×0.237 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.237×0.237 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 151.68(W)×113.76(H) mm
Nhìn chung Dim. -
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 4:3
Kiểu dáng hình dạng -
Cố định Face mounting holes (2-Φ3.2, 2-R1.6) on left, right bezel
Đảo ngược quét No

MC75T03B Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP -
Nhiệt độ ST -
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản -
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng -
Góc nhìn -
Chế độ hoạt động STN, Normally Black, Transmissive
Màu sắc -
Hỗ trợ màu Color
Số Pixel 640(RGB)×480 [VGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.079×0.237 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.237×0.237 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 151.68(W)×113.76(H) mm
Nhìn chung Dim. -
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 4:3
Kiểu dáng hình dạng -
Cố định Face mounting holes (2-Φ3.2, 2-R1.6) on left, right bezel
Đảo ngược quét No
Đầu vào hiện tại -
Điện áp đầu vào Consumption
Giao diện tín hiệu Parallel Data

MC75T03B Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP -
Nhiệt độ ST -
Mức rung -
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng -
Độ tương phản -
Xem tốt tại -
Tốc độ phản ứng -
Góc nhìn -
Chế độ hoạt động STN, Normally Black, Transmissive
Màu sắc -
Hỗ trợ màu Color
Số Pixel 640(RGB)×480 [VGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.079×0.237 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.237×0.237 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 151.68(W)×113.76(H) mm
Nhìn chung Dim. -
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 4:3
Kiểu dáng hình dạng -
Cố định Face mounting holes (2-Φ3.2, 2-R1.6) on left, right bezel
Đảo ngược quét No
Đầu vào hiện tại -
Điện áp đầu vào Consumption
Giao diện tín hiệu Parallel Data
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng
Số lượng pin 3 pins
Ghép pin H: Điện áp HigtN: Không có kết nốiL: Điện áp thấpA: AnodeC: Cathode "/>
Trình điều khiển đèn nền No