Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

NV156FHM-A13

BOE

NV156FHM-A13 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu NV156FHM-A13
bảng hiệu BOE
descrition a-Si TFT-LCD ,15.6 inch, 1920×1080
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
NV156FHM-A13 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác BOE0648
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm

NV156FHM-A13 Các tính năng quang học

Tên khác BOE0648
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 230 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động ADS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.54 (Max.)(5/13 points)

NV156FHM-A13 Các tính năng cơ khí

Tên khác BOE0648
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 230 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động ADS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.54 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 374.9(W)×236.4(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Optical Bonding
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 563g (Max.)
Bề mặt Hard coating (9H), Antireflection
Bìa bảng With Cover Lens

NV156FHM-A13 tính năng điện tử

Tên khác BOE0648
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 230 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động ADS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.54 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 374.9(W)×236.4(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Optical Bonding
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 563g (Max.)
Bề mặt Hard coating (9H), Antireflection
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 4.58W (Typ.)

NV156FHM-A13 Giao diện tín hiệu

Tên khác BOE0648
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 230 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động ADS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.54 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 374.9(W)×236.4(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Optical Bonding
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 563g (Max.)
Bề mặt Hard coating (9H), Antireflection
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 4.58W (Typ.)
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng 0.5 mm
Số lượng pin 30 pins
Gim lại công việc được giao EDP-30P2L-020A

NV156FHM-A13 Hệ thống đèn nền

Tên khác BOE0648
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 230 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 30 (Typ.)(Tr+Td) (ms)
Góc nhìn 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động ADS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.313; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 262K (6-bit)
Âm giai 45% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.25/1.54 (Max.)(5/13 points)
Số Pixel 1920(RGB)×1080 [FHD]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.05975×0.17925 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.17925×0.17925 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 344.16(W)×193.59(H) mm
Nhìn chung Dim. 374.9(W)×236.4(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.2 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:9
Kiểu dáng hình dạng Slim (PCBA Flat, Depth ≤3.2mm)
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP USB
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, Optical Bonding
Cố định Face mounting holes (8 pcs) on up, down slugs
Khối lượng 563g (Max.)
Bề mặt Hard coating (9H), Antireflection
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Tổng công suất tiêu thụ 4.58W (Typ.)
Số tiền 8S5P
Quảng cáo chiêu hàng 0.5 mm
Số lượng pin 30 pins
Gim lại công việc được giao EDP-30P2L-020A
Hình dạng đèn 5 strings
Loại đèn WLED
Chức vụ -
Trao đổi, giao dịch -
Đời sống 15K(Min.) (Hours)
Loại vật lý Included in panel signal interface
Trình điều khiển đèn nền With LED Driver
Đầu vào hiện tại 0.25A (Typ.)
Điện áp đầu vào 5.0/12.0/21.0V (Min./Typ./Max.)
Tiêu thụ 2.98W (Typ.)