Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

P070CCB-DB0

INNOLUX

P070CCB-DB0 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu P070CCB-DB0
bảng hiệu INNOLUX
descrition a-Si TFT-LCD ,7 inch, 720×1280
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
P070CCB-DB0 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP -10 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm

P070CCB-DB0 Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP -10 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Min.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.303; Wy:0.321
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(13 points)

P070CCB-DB0 Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP -10 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Min.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.303; Wy:0.321
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(13 points)
Số Pixel 720(RGB)×1280, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0404×0.1212 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1212×0.1212 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 87.264(W)×155.136(H) mm
Nhìn chung Dim. 101.86(W)×188.26(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.05 (Typ.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 9:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP PCAP
Cố định Without
Khối lượng 115g (Typ.)
Bề mặt -
Bìa bảng With Cover Lens

P070CCB-DB0 tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP -10 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Min.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.303; Wy:0.321
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(13 points)
Số Pixel 720(RGB)×1280, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0404×0.1212 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1212×0.1212 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 87.264(W)×155.136(H) mm
Nhìn chung Dim. 101.86(W)×188.26(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.05 (Typ.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 9:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP PCAP
Cố định Without
Khối lượng 115g (Typ.)
Bề mặt -
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
IC điều khiển COG Built-in ILI9881C

P070CCB-DB0 Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP -10 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Min.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.303; Wy:0.321
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(13 points)
Số Pixel 720(RGB)×1280, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0404×0.1212 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1212×0.1212 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 87.264(W)×155.136(H) mm
Nhìn chung Dim. 101.86(W)×188.26(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.05 (Typ.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 9:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP PCAP
Cố định Without
Khối lượng 115g (Typ.)
Bề mặt -
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
IC điều khiển COG Built-in ILI9881C
Đầu vào hiện tại TBD
Điện áp đầu vào 1.8/3.3V (Typ.)(VDDI/VCI)
Tiêu thụ 0.3W (Typ.)
Giao diện tín hiệu MIPI (4 data lanes)
Chức vụ -
Loại vật lý Connector
Quảng cáo chiêu hàng Pins
Số tiền Pin Assignment

P070CCB-DB0 Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP -10 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 1000:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 25 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Min.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.303; Wy:0.321
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(13 points)
Số Pixel 720(RGB)×1280, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0404×0.1212 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.1212×0.1212 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 87.264(W)×155.136(H) mm
Nhìn chung Dim. 101.86(W)×188.26(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 4.05 (Typ.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 9:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP Without touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm -
Công nghệ TP PCAP
Cố định Without
Khối lượng 115g (Typ.)
Bề mặt -
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
IC điều khiển COG Built-in ILI9881C
Đầu vào hiện tại 60mA (Typ.)
Điện áp đầu vào 17.4/18.0V (Typ./Max.)
Tiêu thụ 1.04/1.08W (Typ./Max.)
Giao diện tín hiệu MIPI (4 data lanes)
Chức vụ -
Loại vật lý Included in panel signal interface
Quảng cáo chiêu hàng Pins
Số tiền 6S3P
Loại đèn WLED
Trao đổi, giao dịch -
Hình dạng đèn -
Tuổi thọ bóng đèn 15K(Min.) (Hours)
Trình điều khiển đèn nền No