Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

P080LDN-DB2

CHIMEI INNOLUX

P080LDN-DB2 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu P080LDN-DB2
bảng hiệu CHIMEI INNOLUX
descrition a-Si TFT-LCD ,8.0 inch, 1200×1920
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
P080LDN-DB2 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Nhận xét Cover Lens: Whiter

P080LDN-DB2 Các tính năng cơ khí

Độ phân giải Dot 1200(RGB)×1920 (WUXGA)
Cấu hình pixel RGB Vertical Stripe
Mật độ điểm ảnh 283 PPI
Tỷ lệ khung hình 10:16 (H:V)
Yếu tố hình thức Flat Rectangle Display
Quảng cáo chiêu hàng 0.0299×0.0897 mm (H×V)
Pixel Pitch 0.0897×0.0897 mm (H×V)
Cân nặng 130g (Max.)
Khu vực hoạt động 107.64×172.224 mm (H×V)
Kích thước Outline 120.54×207.15 mm (H×V)
Độ sâu phác thảo 3.15 (Typ.) mm
Cảnh quan hoặc Chân dung Portrait type
Bảng cảm ứng Embeded (Projected Capacitive Touch, On-Cell)
Bìa bảng With Cover Lens

P080LDN-DB2 Các tính năng quang học

Chế độ hiển thị IPS, Normally Black, Transmissive
độ sáng 290 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 900 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Màu hiển thị 16.7M (8-bit)
Gam màu 70% NTSC (CIE1931)
Thời gian đáp ứng 25 (Typ.)(Tr+Td)
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10) (L/R/U/D)
Hướng xem Symmetry
Màu trắng Wx:0.3013; Wy:0.3182
Biến thể trắng 1.25/1.33 (Typ./Max.)(9 points)
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được N

P080LDN-DB2 tính năng điện tử

Tần số quét dọc 60Hz
Đảo ngược quét No
IC điều khiển COG Built-in NT51021

P080LDN-DB2 Hệ thống đèn nền

Vị trí đèn Edge light type
Loại đèn WLED
Số lượng đèn 6S4P
Hình dạng đèn 4 strings
Điện áp đèn 17.4/19.2V (Typ./Max.)
Đèn hiện tại 20/25mA (Typ./Max.)
Đèn điện năng tiêu thụ 1.4/1.54W (Typ./Max.)
Loại giao diện Included in panel signal interface
Bảng điều khiển đèn No

P080LDN-DB2 Giao diện tín hiệu

Danh mục tín hiệu MIPI
Lớp tín hiệu MIPI (4 data lanes)
Điện áp đầu vào cho bảng điều khiển 1.8/3.3V (Typ.)(VDDIO/VDD)
Bảng điều khiển điện năng tiêu thụ 396/449mW (Typ./Max.)
Loại giao diện Connector
Giao diện tín hiệu LS Mtron - GB042-44S-H10-E3000, Pitch:0.4 mm, Pin:44 pins