Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
SX25S001
SX25S001 Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | SX25S001 |
---|---|
bảng hiệu | HITACHI |
descrition | CSTN-LCD ,10.0 inch, 800×600 |
bảng điều chỉnh Loại | CSTN-LCD |
SX25S001 Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
SX25S001 Các tính năng cơ khí
Độ phân giải Dot | 800(RGB)×600 (SVGA) |
---|---|
Cấu hình pixel | RGB Vertical Stripe |
Mật độ điểm ảnh | 100 PPI |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 (H:V) |
Yếu tố hình thức | Flat Rectangle Display |
Quảng cáo chiêu hàng | 0.0845×0.2535 mm (H×V) |
Pixel Pitch | 0.2535×0.2535 mm (H×V) |
Khu vực hoạt động | 202.775×152.075 mm (H×V) |
Cảnh quan hoặc Chân dung | Landscape type |
Bảng cảm ứng | Without |
SX25S001 Các tính năng quang học
Chế độ hiển thị | STN, Normally Black, Transmissive |
---|---|
Màu hiển thị | Color () |
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được | N |
SX25S001 Hệ thống đèn nền
Vị trí đèn | Edge light type |
---|---|
Loại đèn | CCFL |
SX25S001 Giao diện tín hiệu
Danh mục tín hiệu | Parallel Data |
---|---|
Lớp tín hiệu | Parallel Data (8-bit) |