Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
TX26D22VM0APA
TX26D22VM0APA Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | TX26D22VM0APA |
---|---|
bảng hiệu | KOE |
descrition | a-Si TFT-LCD ,10.4 inch, 800×600 |
bảng điều chỉnh Loại | a-Si TFT-LCD |
TX26D22VM0APA Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
Tên khác | - |
Tính năng, đặc điểm |
TX26D22VM0APA Các tính năng quang học
Tên khác | - |
---|---|
Tính năng, đặc điểm | |
Độ sáng | - |
Độ tương phản | 800:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | - |
Góc nhìn | 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | S-IPS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
TX26D22VM0APA Các tính năng cơ khí
Tên khác | - |
---|---|
Tính năng, đặc điểm | |
Độ sáng | - |
Độ tương phản | 800:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | - |
Góc nhìn | 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | S-IPS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Số Pixel | 800(RGB)×600, SVGA |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.088×0.264 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.264×0.264 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 211.2(W)×158.4(H) mm |
Nhìn chung Dim. | - |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Landscape type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 4:3 |
Kiểu dáng hình dạng | - |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | 4-wire Resistive Touch |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Antiglare |
TX26D22VM0APA tính năng điện tử
Tên khác | - |
---|---|
Tính năng, đặc điểm | |
Độ sáng | - |
Độ tương phản | 800:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | - |
Góc nhìn | 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | S-IPS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Số Pixel | 800(RGB)×600, SVGA |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.088×0.264 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.264×0.264 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 211.2(W)×158.4(H) mm |
Nhìn chung Dim. | - |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Landscape type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 4:3 |
Kiểu dáng hình dạng | - |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | 4-wire Resistive Touch |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Antiglare |
Tốc độ làm tươi | 60Hz |
TX26D22VM0APA Giao diện tín hiệu
Tên khác | - |
---|---|
Tính năng, đặc điểm | |
Độ sáng | - |
Độ tương phản | 800:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | - |
Góc nhìn | 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | S-IPS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Số Pixel | 800(RGB)×600, SVGA |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.088×0.264 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.264×0.264 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 211.2(W)×158.4(H) mm |
Nhìn chung Dim. | - |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Landscape type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 4:3 |
Kiểu dáng hình dạng | - |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | 4-wire Resistive Touch |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Antiglare |
Tốc độ làm tươi | 60Hz |
Đầu vào hiện tại | - |
Điện áp đầu vào | Consumption |
Giao diện tín hiệu | LVDS (1 ch, 8-bit) |
TX26D22VM0APA Hệ thống đèn nền
Tên khác | - |
---|---|
Tính năng, đặc điểm | |
Độ sáng | - |
Độ tương phản | 800:1 (Typ.) (Transmissive) |
Xem tốt tại | Symmetry |
Tốc độ phản ứng | - |
Góc nhìn | 85/85/85/85 (Typ.)(CR≥10) |
Chế độ hoạt động | S-IPS, Normally Black, Transmissive |
Màu sắc | - |
Hỗ trợ màu | 16.7M (8-bit) |
Số Pixel | 800(RGB)×600, SVGA |
Sắp xếp | RGB Vertical Stripe |
Chấm điểm (W × H) | 0.088×0.264 mm |
Pixel Pitch (W × H) | 0.264×0.264 mm |
Chế độ xem đang kích hoạt | 211.2(W)×158.4(H) mm |
Nhìn chung Dim. | - |
Hình dạng | Flat Rectangle |
Sự định hướng | Landscape type |
Tỷ lệ khung hình (W: H) | 4:3 |
Kiểu dáng hình dạng | - |
Bộ điều khiển TP | - |
Giao diện TP | - |
Chạm vào các điểm | - |
Công nghệ TP | 4-wire Resistive Touch |
Khối lượng | - |
Bề mặt | Antiglare |
Tốc độ làm tươi | 60Hz |
Đầu vào hiện tại | - |
Điện áp đầu vào | Consumption |
Giao diện tín hiệu | LVDS (1 ch, 8-bit) |
Loại đèn | WLED |
Số tiền | - |
Chức vụ | Edge light type |
Trao đổi, giao dịch | - |
Hình dạng đèn | - |
Tuổi thọ bóng đèn | - |