Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

AM-1280800P5TZQW-T51H

AMPIRE

AM-1280800P5TZQW-T51H Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu AM-1280800P5TZQW-T51H
bảng hiệu AMPIRE
descrition a-Si TFT-LCD ,7 inch, 1280×800
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
AM-1280800P5TZQW-T51H Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung -

AM-1280800P5TZQW-T51H Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung -
Độ sáng 340 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 35 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.306; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(9 points)

AM-1280800P5TZQW-T51H Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung -
Độ sáng 340 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 35 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.306; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1280(RGB)×800, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.039×0.117 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.117×0.117 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 149.76(W)×93.6(H) mm
Nhìn chung Dim. 161(W)×107(H) mm
Khai mạc Bezel 152.76(W)×96.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 6.76/9.11 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:10
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating

AM-1280800P5TZQW-T51H Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung -
Độ sáng 340 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 35 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.306; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1280(RGB)×800, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.039×0.117 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.117×0.117 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 149.76(W)×93.6(H) mm
Nhìn chung Dim. 161(W)×107(H) mm
Khai mạc Bezel 152.76(W)×96.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 6.76/9.11 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:10
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating
Đầu vào hiện tại TBD
Điện áp đầu vào 3.3V (Typ.)
Tiêu thụ -
Giao diện tín hiệu LVDS (2 ch, 8-bit)
Chức vụ -
Sân cỏ Pins
Số tiền Pin Assignment

AM-1280800P5TZQW-T51H Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP -20 ~ 70 °C
Nhiệt độ ST -30 ~ 80 °C
Mức rung -
Độ sáng 340 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 800:1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 35 (Typ.)(Tr+Td) ms
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động IPS, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.306; Wy:0.329
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 50% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.33/1.43 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1280(RGB)×800, WXGA
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.039×0.117 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.117×0.117 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 149.76(W)×93.6(H) mm
Nhìn chung Dim. 161(W)×107(H) mm
Khai mạc Bezel 152.76(W)×96.6(H) mm
Độ sâu tổng thể 6.76/9.11 (Typ./Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Landscape type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 16:10
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating
Đầu vào hiện tại 326mA (Typ.)
Điện áp đầu vào 5.0/7.5V (Min./Max.)
Tiêu thụ -
Giao diện tín hiệu LVDS (2 ch, 8-bit)
Chức vụ -
Sân cỏ Pins
Số tiền Pin Assignment H:Higt VoltageN:No connectionL:Low VoltageA:AnodeC:Cathode" />
Loại đèn WLED
Trao đổi, giao dịch -
Hình dạng đèn Array
Tuổi thọ bóng đèn 30K(Typ.) (Hours)