Chào mừng bạn đến với LCDs-Display.com |
Tiếng Việt

Select Language

EnglishFrançaisGaeilgepolskiMagyarországБългарски езикItaliaKongeriketSuomilietuviųEesti VabariikTiếng ViệtDanskČeštinaTürk diliíslenskaעִבְרִיתSvenskaภาษาไทยNederlandSlovenijaSlovenskáPortuguêsespañolMelayuHrvatskaDeutschromânescΕλλάδαසිංහල한국의MaoriPilipinoالعربيةAfrikaans
Cancel
Tổng quan Đặc điểm kỹ thuật

B080UAB01.0

AUO

B080UAB01.0 Thông tin cơ bản

bảng điều chỉnh mẫu B080UAB01.0
bảng hiệu AUO
descrition a-Si TFT-LCD ,8 inch, 1200×1920
bảng điều chỉnh Loại a-Si TFT-LCD
B080UAB01.0 Giá Yêu cầu Giá & Thời gian Chì
Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm

B080UAB01.0 Các tính năng quang học

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 900 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 27 (Typ.)(Tr+Tf) (ms)
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.300; Wy:0.320
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.18/1.25 (Typ./Max.)(9 points)

B080UAB01.0 Các tính năng cơ khí

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 900 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 27 (Typ.)(Tr+Tf) (ms)
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.300; Wy:0.320
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.18/1.25 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1200(RGB)×1920 [WUXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0293×0.0879 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.0879×0.0879 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 107.6(W)×172.224(H) mm
Nhìn chung Dim. 206.6(W)×120.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.45 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 10:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens

B080UAB01.0 tính năng điện tử

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 900 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 27 (Typ.)(Tr+Tf) (ms)
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.300; Wy:0.320
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.18/1.25 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1200(RGB)×1920 [WUXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0293×0.0879 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.0879×0.0879 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 107.6(W)×172.224(H) mm
Nhìn chung Dim. 206.6(W)×120.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.45 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 10:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No

B080UAB01.0 Giao diện tín hiệu

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 900 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 27 (Typ.)(Tr+Tf) (ms)
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.300; Wy:0.320
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.18/1.25 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1200(RGB)×1920 [WUXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0293×0.0879 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.0879×0.0879 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 107.6(W)×172.224(H) mm
Nhìn chung Dim. 206.6(W)×120.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.45 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 10:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Số tiền 1 pcs
Quảng cáo chiêu hàng
Số lượng pin 45 pins
Gim lại công việc được giao

B080UAB01.0 Hệ thống đèn nền

Tên khác -
Nhiệt độ OP 0 ~ 50 °C
Nhiệt độ ST -20 ~ 60 °C
Mức rung 1.5G (14.7 m/s²)
Tính năng, đặc điểm
Độ sáng 350 cd/m² (Typ.)
Độ tương phản 900 : 1 (Typ.) (Transmissive)
Xem tốt tại Symmetry
Tốc độ phản ứng 27 (Typ.)(Tr+Tf) (ms)
Góc nhìn 80/80/80/80 (Typ.)(CR≥10)
Chế độ hoạt động AHVA, Normally Black, Transmissive
Màu sắc Wx:0.300; Wy:0.320
Hỗ trợ màu 16.7M (8-bit)
Âm giai 60% NTSC (CIE1931)
Biến thể trắng 1.18/1.25 (Typ./Max.)(9 points)
Số Pixel 1200(RGB)×1920 [WUXGA]
Sắp xếp RGB Vertical Stripe
Chấm điểm (W × H) 0.0293×0.0879 mm
Pixel Pitch (W × H) 0.0879×0.0879 mm
Chế độ xem đang kích hoạt 107.6(W)×172.224(H) mm
Nhìn chung Dim. 206.6(W)×120.6(H) mm
Khai mạc Bezel -
Độ sâu tổng thể 3.45 (Max.) mm
Hình dạng Flat Rectangle
Sự định hướng Portrait type
Tỷ lệ khung hình (W: H) 10:16
Kiểu dáng hình dạng -
Bộ điều khiển TP With touch controller
Giao diện TP I²C
Chạm vào các điểm 10 points
Công nghệ TP PCAP, On-Cell
Khối lượng -
Bề mặt Hard coating (7H)
Bìa bảng With Cover Lens
Tốc độ làm tươi 60Hz
Đảo ngược quét No
Số tiền -
Quảng cáo chiêu hàng
Số lượng pin 45 pins
Gim lại công việc được giao
Hình dạng đèn -
Loại đèn WLED
Chức vụ -
Trao đổi, giao dịch -
Đời sống 15K(Min.) (Hours)
Đầu vào hiện tại 190mA (Typ.)
Điện áp đầu vào 24.0/26.4V (Typ./Max.)
Tiêu thụ 1.4W (Max.)
Loại vật lý Included in panel signal interface
Trình điều khiển đèn nền No