Tổng quan
Đặc điểm kỹ thuật
LQ11S31
LQ11S31 Thông tin cơ bản
bảng điều chỉnh mẫu | LQ11S31 |
---|---|
bảng hiệu | SHARP |
descrition | a-Si TFT-LCD ,11.3 inch, 800×600 |
bảng điều chỉnh Loại | a-Si TFT-LCD |
LQ11S31 Giá | Yêu cầu Giá & Thời gian Chì |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25 ~ 60 °C |
LQ11S31 Các tính năng cơ khí
Độ phân giải Dot | 800(RGB)×600 (SVGA) |
---|---|
Cấu hình pixel | RGB Vertical Stripe |
Mật độ điểm ảnh | 88 PPI |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 (H:V) |
Yếu tố hình thức | Flat Rectangle Display |
Quảng cáo chiêu hàng | 0.076×0.288 mm (H×V) |
Pixel Pitch | 0.288×0.288 mm (H×V) |
Cân nặng | 430±20g |
Bề mặt | Antiglare, Hard coating (2H), Reflection 1.5% (Typ.) |
Khu vực hoạt động | 230.4×172.8 mm (H×V) |
Khu vực Bezel | 234.4×176.8 mm (H×V) |
Kích thước Outline | 264.5×193.5 mm (H×V) |
Độ sâu phác thảo | 7.5 (Typ.) mm |
Lỗ & Chân đế | Face mounting holes (4 pcs) |
Cảnh quan hoặc Chân dung | Landscape type |
Bảng cảm ứng | Without |
LQ11S31 Các tính năng quang học
Chế độ hiển thị | TN, Normally White, Transmissive |
---|---|
độ sáng | 70 cd/m² (Typ.) |
Độ tương phản | 300 : 1 (Typ.) (Transmissive) |
Màu hiển thị | 262K (6-bit) |
Thời gian đáp ứng | 30/50 (Typ.)(Tr/Td) |
Góc nhìn | 45/45/10/30 (Min.)(CR≥10) (L/R/U/D) |
Hướng xem | 6 o'clock |
Màu trắng | Wx:0.313; Wy:0.329 |
Biến thể trắng | 1.45 (Max.)(5 points) |
Ánh sáng mặt trời có thể đọc được | N |
LQ11S31 tính năng điện tử
Tần số quét dọc | 60Hz |
---|---|
Đảo ngược quét | No |
LQ11S31 Hệ thống đèn nền
Vị trí đèn | Edge light type (Top side) |
---|---|
Loại đèn | CCFL |
Số lượng đèn | 1 pcs |
Hình dạng đèn | Straight |
Thời gian cuộc sống đèn | 10K(Min.) (Hours) |
Đèn hiện tại | 1.5/2.4/6.0mA (Min./Typ./Max.) |
Đèn tần số hoạt động | 20/35/60KHz (Min./Typ./Max.) |
Đèn điện áp khởi động | 1100/1300V (Max.)(Ta=+25/0℃) |
Đèn điện năng tiêu thụ | 1.4W (Typ.) |
Loại giao diện | Connector |
Bảng điều khiển đèn | No |
LQ11S31 Giao diện tín hiệu
Danh mục tín hiệu | TTL |
---|---|
Lớp tín hiệu | Parallel RGB (1 ch, 6-bit) |
Điện áp đầu vào cho bảng điều khiển | 5.0V (Typ.)(VCC) |
Nhập hiện tại cho bảng điều khiển | 280mA (Typ.)(ICC) |
Điện áp cho tín hiệu hiển thị | VIL≤1.0V; 2.3V≤VIH |
Loại giao diện | Connector |
Giao diện tín hiệu | HRS - DF9MA-41P-1V, Pitch:1.0 mm, Pin:41 pins |